Thị trường hàng hóa tại tỉnh Cao Bằng Từ ngày 23/9/2019 đến ngày 29/9/2019
30/09/2019
Lượt xem: 298
|
|
|
|
|
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
GIÁ CẢ HÀNG HOÁ
|
CHÊNH LỆCH
|
|
|
23/9/2019
|
29/9/2019
|
I.
Hàng lương thực - thực phẩm
|
|
|
|
|
- Gạo tẻ thường
|
đ/kg
|
13.000
|
13.000
|
0
|
- Gạo tẻ ngon
|
đ/kg
|
15.000
|
15.000
|
0
|
- Gạo thơm ngon các loại
|
đ/kg
|
18.000
|
18.000
|
0
|
- Gạo nếp thường
|
đ/kg
|
25.000
|
25.000
|
0
|
- Gạo nếp Pì Pất (Trùng Khánh)
|
đ/kg
|
33.000
|
33.000
|
0
|
- Thịt bò loại 1
|
đ/kg
|
300.000
|
300.000
|
0
|
- Đỗ lạc đỏ
|
đ/kg
|
60.000
|
60.000
|
0
|
- Đỗ xanh
|
đ/kg
|
35.000
|
35.000
|
0
|
- Ngô hạt
|
đ/kg
|
8.000
|
8.000
|
0
|
- Ngô bột
|
đ/kg
|
7.000
|
7.000
|
0
|
- Đậu tương
|
đ/kg
|
25.000
|
25.000
|
0
|
- Thịt gà hơi
|
đ/kg
|
130.000
|
130.000
|
0
|
- Thịt gà mổ sẵn
|
đ/kg
|
200.000
|
200.000
|
0
|
- Thịt lợn hơi
|
đ/kg
|
54.000
|
54.000
|
0
|
- Thịt mông sấn
|
đ/kg
|
95.000
|
95.000
|
0
|
- Thịt nạc thăn
|
đ/kg
|
100.000
|
100.000
|
0
|
- Mỡ lợn
|
đ/kg
|
50.000
|
50.000
|
0
|
- Muối I ốt (giá tự do)
|
đ/kg
|
3.800
|
6.300
|
2.500
|
II
- Hàng vật liệu xây dựng
|
|
|
|
|
- Sắt ф
6-8 Thái Nguyên (tisco)
|
đ/kg
|
15.000
|
15.000
|
0
|
- Sắt ф
10 Thái Nguyên (tisco)
|
đ/cây
|
95.000
|
95.000
|
0
|
- Sắt ф
12 Thái Nguyên (tisco)
|
đ/cây
|
150.000
|
150.000
|
0
|
- Sắt ф
14 Thái Nguyên (tisco)
|
đ/cây
|
205.000
|
205.000
|
0
|
- Sắt ф
16 Thái Nguyên (tisco)
|
đ/cây
|
265.000
|
265.000
|
0
|
- Sắt ф
18 Thái Nguyên (tisco)
|
đ/cây
|
340.000
|
340.000
|
0
|
-Xi măng CB (gia DL )
|
đ/tấn
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
-Xi măng Hoàng Thạch
|
đ/tấn
|
|
|
0
|
- Xi măng Lưu xá
|
đ/tấn
|
|
|
0
|
- Xi măng Bắc Kạn
|
đ/tấn
|
|
|
0
|
- Tấm lợp Đông Anh
|
đ/tấm
|
55.000
|
55.000
|
0
|
- Tấm lợp Thái Nguyên
|
đ/tấm
|
38.000
|
38.000
|
0
|
III. Hàng công nghệ phẩm
|
|
|
|
|
- Đường tinh luyện XK Cao Bằng
|
đ/kg
|
13.500
|
13.500
|
0
|
- Thuốc lá Vinataba
|
đ/bao
|
18.500
|
18.500
|
0
|
- Thuốc lá ngựa
|
đ/bao
|
21.500
|
21.500
|
0
|
- Thuốc lá du lịch
|
đ/bao
|
6.700
|
6.700
|
0
|
- Bia Hà Nội
|
đ/chai
|
8.500
|
8.500
|
0
|
IV.
Hàng thuốc tân dược
|
|
|
|
|
- Cephalexin 500mg
|
đ/vỉ
|
10.000
|
10.000
|
0
|
- Amoxicilin 500mg
|
đ/vỉ
|
7.000
|
7.000
|
0
|
- Boganic
|
đ/hộp
|
30.000
|
30.000
|
0
|
- Bobina
|
đ/hộp
|
60.000
|
60.000
|
0
|
- HHDN
|
đ/hộp
|
35.000
|
35.000
|
0
|
- Aronamin
|
đ/vỉ
|
20.000
|
20.000
|
0
|
- Tobicom
|
đ/vỉ
|
20.000
|
20.000
|
0
|
- Vrohto
|
đ/lọ
|
43.000
|
43.000
|
0
|
- Panadoe extra
|
đ/vỉ
|
13.000
|
13.000
|
0
|
- Tipy
|
đ/vỉ
|
4.000
|
4.000
|
0
|
- Decdgen
|
đ/vỉ
|
4.000
|
4.000
|
0
|
- Dầu Bạch hổ hoạt lạc cao
|
đ/lọ
|
19.000
|
19.000
|
0
|
- Dầu phật linh
|
đ/lọ
|
6.000
|
6.000
|
0
|
- Dầu Thiên Thảo
|
đ/lọ
|
19.000
|
19.000
|
0
|
- T'hoph
|
đ/lọ
|
29.000
|
29.000
|
0
|
IV. Nhóm khí đốt hoá lỏng
|
|
|
|
|
- GasPetrolimex 12 kg
|
đ/bình
|
345.000
|
365.000
|
20.000
|
- GasPetrolimex 13 kg
|
đ/bình
|
0
|
0
|
0
|
- Gas Petrolimex 45 kg
|
đ/bình
|
0
|
0
|
0
|
- Gas Petrolimex 48 kg
|
đ/bình
|
1.285.000
|
1.365.000
|
80.000
|
- Xăng RON 95 - IV
|
đ/lít
|
20.640
|
20.640
|
0
|
- Xăng E5 RON 92 - II
|
đ/lít
|
19.490
|
19.490
|
0
|
- Dầu DO 0,05S -II
|
đ/lít
|
16.520
|
16.520
|
0
|
- Dầu hoả (giá tự do)
|
đ/lít
|
|
|
0
|