BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG tháng 02 năm 2021
09/03/2021
Lượt xem: 128
TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Giá kỳ trước (30/01/2021)
|
Giá kỳ này (28/02/2021)
|
Tăng (+) Giảm (-)
|
1
|
Gạo tẻ thường
|
Đồng/ kg
|
14.000
|
14.000
|
|
2
|
Gạo tẻ ngon
|
Đồng/ kg
|
15.000
|
15.000
|
|
3
|
Gạo nếp ngon
|
Đồng/kg
|
30.000
|
30.000
|
|
4
|
Ngô hạt
|
Đồng/kg
|
8.500
|
9.000
|
+500
|
5
|
Lạc nhân
|
Đồng/kg
|
50.000
|
50.000
|
|
6
|
Đỗ xanh tách hạt
|
Đồng/kg
|
35.000
|
35.000
|
|
7
|
Đỗ tương
|
Đồng/kg
|
18.000
|
18.000
|
|
8
|
Muối iốt
|
Đồng/ kg
|
8.000
|
8.000
|
|
9
|
Đường RE Cao Bằng
|
Đồng/ kg
|
15.000
|
15.000
|
|
10
|
Lợn thịt hơi xuất chuồng
|
Đồng/ kg
|
80.000
|
80.000
|
|
11
|
Thịt Lợn mông sấn
|
Đồng/ kg
|
140.000
|
140.000
|
|
12
|
Thịt bò loại I
|
Đồng/ kg
|
300.000
|
300.000
|
|
13
|
Gà thiến sống
|
Đồng/ kg
|
140.000
|
140.000
|
|
14
|
Gà giò ta
|
Đồng/ kg
|
110.000
|
110.000
|
|
15
|
Vịt hơi các loại
|
Đồng/ kg
|
60.000
|
60.000
|
|
16
|
Dầu ăn Neptuyn
|
Đồng/2lit
|
88.000
|
88.000
|
|
17
|
Dầu ăn Simpli
|
Đồng/2lit
|
90.000
|
90.000
|
|
18
|
Cà chua
|
Đồng/ kg
|
18.000
|
5.000
|
-13.000 "
|
19
|
Khoai tây
|
Đồng/ kg
|
15.000
|
15.000
|
|
20
|
Bí xanh
|
Đồng/ kg
|
10.000
|
10.000
|
|
21
|
Bí đỏ
|
Đồng/ kg
|
8.000
|
8.000
|
|
22
|
Gas thăng long (Bình 12 kg)
|
Đồng/ bình
|
410.000
|
430.000
|
+20.000
|
23
|
Gas Petrolimex(Bình 12 kg)
|
Đồng/ bình
|
410.000
|
430.000
|
+20.000
|
24
|
Gas CB (Bình 12 kg)
|
Đồng/ bình
|
340.000
|
360.000
|
+20.000
|
25
|
Xăng không chì ron 95-IV
|
Đồng/lít
|
17.710
|
18.540
|
+830
|
26
|
Xăng không chì ron 95-III
|
Đồng/lít
|
17.610
|
18.440
|
+830
|
27
|
Xăng sinh học E5 ron 92-II
|
Đồng/ lít
|
16.620
|
17.370
|
+750
|
28
|
DO 0,05 S-iI
|
Đồng/ lít
|
13.300
|
14.110
|
+810
|
29
|
DO 0,001S-V
|
Đồng/ lít
|
13.650
|
14.470
|
+820
|
30
|
Sắt ф 6, ф 8 Thái Nguyên
|
Đồng/ kg
|
17.000
|
17.000
|
|
31
|
Xi măng PCB 30 Hòa An
|
Đồng/tấn
|
1.130.000
|
1.130.000
|
|
32
|
Xi măng PC 30 Cao Bằng
|
Đồng/tấn
|
1.030.000
|
1.030.000
|
|
33
|
Gạch tuynel loại A (rỗng ф 30)
|
Đồng/viên
|
1.298
|
1.298
|
|
34
|
Gạch tuynel loại A (rỗng ф 25)
|
Đồng/viên
|
1.155
|
1.155
|
|
35
|
Gạch không nung - đặc
|
Đồng/viên
|
1.155
|
1.155
|
|
36
|
Gạch không nung 2 lỗ
|
Đồng/viên
|
1.155
|
1.155
|
|
37
|
Cát xây Bạch Đằng
|
Đồng/m3
|
350.000
|
350.000
|
|
38
|
Cát trát Bạch Đằng
|
Đồng/m3
|
450.000
|
450.000
|
|
39
|
Phân đạm urêa Hà Bắc
|
Đồng/ kg
|
7.500
|
7.500
|
|
40
|
Phân bón Kaly Blarus
|
Đồng/ kg
|
8.000
|
8.000
|
|
41
|
Phân bón su pe lân Lâm Thao
|
Đồng/ kg
|
3.600
|
3.600
|
|
42
|
Phân bón NPK (12.5.10) LT
|
Đồng/ kg
|
6.400
|
6.400
|
|
43
|
Phân bón NPK(5.10.3) LT
|
Đồng/kg
|
4.480
|
4.480
|
|
44
|
Giống ngô NK 4300
|
kg
|
112.000
|
112.000
|
|
45
|
Giống ngô NK 4300 BT/GT
|
kg
|
145.000
|
145.000
|
|
46
|
Giống ngô Bio 265
|
kg
|
107.000
|
107.000
|
|
47
|
Giống ngô Bio 528
|
kg
|
122.000
|
122.000
|
|
48
|
Gống lạc L14 nguyên chủng
|
kg
|
40.000
|
40.000
|
|
49
|
Lạc giống TB 25 nguyên chủng
|
kg
|
43.000
|
43.000
|
|
50
|
Lạc giống L23 nguyên chủng
|
kg
|
40.000
|
40.000
|
|
51
|
Thức ăn chăn nuôi Higro 150s
|
Đồng/bao 25 kg
|
460.000
|
460.000
|
|
52
|
Thức ăn chăn nuôi Higro 150
|
Đồng/bao 25 kg
|
415.000
|
415.000
|
|
53
|
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn thịt (con cò)
|
Đồng/25kg
|
295.000
|
295.000
|
|
54
|
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò)
|
Đồng/25kg
|
390.000
|
390.000
|
|
55
|
Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con
|
Đồng/kg
|
15.000
|
15.000
|
|
56
|
Men vi sinh Biotic
|
Đồng/kg
|
79.000
|
79.000
|
|
57
|
Măng khô
|
Đồng/kg
|
200.000
|
200.000
|
|
58
|
Miến dong Mỏ thiếc
|
Đồng/kg
|
130.000
|
130.000
|
|
59
|
Vàng 9999 Kim Tín
|
Đồng/chỉ
|
5.498.000
|
5.390.000
|
-108.000
|
60
|
Đô la Mỹ
|
Đồng/USD
|
23.215
|
23.120
|
-95
|