Bảng giá một số mặt hàng tại thành phố Cao Bằng tháng 03 năm 2020
01/04/2020
Lượt xem: 171
TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Giá kỳ trước (29/2/2020)
|
Giá kỳ này (31/3/2020)
|
Tăng (+) Giảm (-)
|
1
|
Gạo tẻ thường
|
Đồng/ kg
|
13.000
|
14.000
|
+1.000
|
2
|
Gạo tẻ ngon
|
Đồng/ kg
|
15.000
|
15.000
|
|
3
|
Gạo nếp ngon
|
Đồng/kg
|
30.000
|
30.000
|
|
4
|
Ngô hạt
|
Đồng/kg
|
6.500
|
6.500
|
|
5
|
Lạc nhân
|
Đồng/kg
|
50.000
|
50.000
|
|
6
|
Đỗ xanh tách hạt
|
Đồng/kg
|
35.000
|
35.000
|
|
7
|
Đỗ tương địa phương
|
Đồng/kg
|
18.000
|
18.000
|
|
8
|
Muối iốt
|
Đồng/ kg
|
8.000
|
8.000
|
|
9
|
Đường RE Cao Bằng
|
Đồng/ kg
|
15.000
|
15.000
|
|
10
|
Lợn thịt hơi xuất chuồng
|
Đồng/ kg
|
80.000
|
85.000
|
+5.000
|
11
|
Thịt Lợn mông sấn
|
Đồng/ kg
|
170.000
|
170.000
|
|
12
|
Thịt bò loại I
|
Đồng/ kg
|
280.000
|
280.000
|
|
13
|
Gà thiến sống
|
Đồng/ kg
|
150.000
|
150.000
|
|
14
|
Gà giò ta
|
Đồng/ kg
|
120.000
|
120.000
|
|
15
|
Vịt hơi các loại
|
Đồng/ kg
|
60.000
|
60.000
|
|
16
|
Dầu ăn Neptuyn
|
Đồng/2lit
|
95.000
|
95.000
|
|
17
|
Dầu ăn Simpli
|
Đồng/2lit
|
97.000
|
97.000
|
|
18
|
Cà chua
|
Đồng/ kg
|
18.000
|
18.000
|
|
19
|
Khoai tây
|
Đồng/ kg
|
18.000
|
18.000
|
|
20
|
Bí xanh
|
Đồng/ kg
|
10.000
|
10.000
|
|
21
|
Bí đỏ
|
Đồng/ kg
|
8.000
|
8.000
|
|
22
|
Gas thăng long (Bình 12 kg)
|
Đồng/ bình
|
395.000
|
375.000
|
-20.000
|
23
|
Gas Petrolimex(Bình 12 kg)
|
Đồng/ bình
|
395.000
|
375.000
|
-20.000
|
24
|
Gas CB (Bình 12 kg)
|
Đồng/ bình
|
360.000
|
340.000
|
-20.000
|
25
|
Xăng không chì ron 95-IV
|
Đồng/lít
|
19.600
|
12.910
|
-6.690
|
26
|
Xăng không chì ron 95-III
|
Đồng/lít
|
19.500
|
12.810
|
-6.690
|
27
|
Xăng sinh học E5 ron 92-II
|
Đồng/ lít
|
18.700
|
12.180
|
-6.520
|
28
|
DO 0,05 S-II
|
Đồng/ lít
|
15.070
|
11.470
|
-3.600
|
29
|
DO 0,001S-V
|
Đồng/ lít
|
15.380
|
11.780
|
-3.600
|
30
|
Sắt Ф 6, Ф 8 Thái Nguyên
|
Đồng/ kg
|
14.000
|
14.000
|
|
31
|
Xi măng PCB 30 Hòa An
|
Đồng/tấn
|
1.130.000
|
1.130.000
|
|
32
|
Xi măng PC 30 Cao Bằng
|
Đồng/tấn
|
1.030.000
|
1.030.000
|
|
33
|
Gạch tuynel loại A (rỗng Ф 30)
|
Đồng/viên
|
1.300
|
1.300
|
|
34
|
Gạch tuynel loại A (rỗng Ф 40)
|
Đồng/viên
|
1.200
|
1.200
|
|
35
|
Gạch không nung - đặc
|
Đồng/viên
|
1.050
|
1.050
|
|
36
|
Gạch không nung 2 lỗ
|
Đồng/viên
|
1.070
|
1.070
|
|
37
|
Cát xây Bạch Đằng
|
Đồng/m3
|
350.000
|
350.000
|
|
38
|
Cát trát Bạch Đằng
|
Đồng/m3
|
450.000
|
450.000
|
|
39
|
Phân đạm urêa Hà Bắc
|
Đồng/ kg
|
8.800
|
8.800
|
|
40
|
Phân bón Kaly Blarus
|
Đồng/ kg
|
9.000
|
9.000
|
|
41
|
Phân bón su pe lân Lâm Thao
|
Đồng/ kg
|
4.000
|
4.000
|
|
42
|
Phân bón NPK (12.5.10) LT
|
Đồng/ kg
|
6.500
|
6.500
|
|
43
|
Phân bón NPK(5.10.3) Lt
|
Đồng/kg
|
4.500
|
4.500
|
|
44
|
Giống ngô NK 4300
|
kg
|
112.000
|
112.000
|
|
45
|
Giống ngô NK 4300 BT/GT
|
kg
|
145.000
|
145.000
|
|
46
|
Giống ngô Bio 265
|
kg
|
107.000
|
107.000
|
|
47
|
Giống ngô Bio 528
|
kg
|
122.000
|
122.000
|
|
48
|
Gống lạc L14 nguyên chủng
|
kg
|
40.000
|
40.000
|
|
49
|
Lạc giống TB 25 nguyên chủng
|
kg
|
43.000
|
43.000
|
|
50
|
Lạc giống L23 nguyên chủng
|
kg
|
40.000
|
40.000
|
|
51
|
Thức ăn chăn nuôi Higro 150s
|
Đồng/bao 25 kg
|
450.000
|
450.000
|
|
52
|
Thức ăn chăn nuôi Higro 150
|
Đồng/bao 25 kg
|
400.000
|
400.000
|
|
53
|
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn thịt (con cò)
|
Đồng/25kg
|
280.000
|
280.000
|
|
54
|
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò)
|
Đồng/25kg
|
380.000
|
380.000
|
|
55
|
Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con
|
Đồng/kg
|
14.000
|
14.000
|
|
56
|
Men vi sinh Biotic
|
đồng/kg
|
79.000
|
79.000
|
|
57
|
Vàng 9999 Kim Tín
|
Đồng/chỉ
|
4.598.000
|
4.588.000
|
-10.000
|
58
|
Đô la Mỹ
|
Đồng/USD
|
23.300
|
23.660
|
+360
|