Thị trường hàng hóa tại tỉnh Cao Bằng từ ngày 1/4/2019 đến ngày 7/4/2019
Lượt xem: 86


MẶT HÀNG

ĐVT

GIÁ CẢ HÀNG HOÁ

CHÊNH LỆCH

 

 

1/4/2019

7/4/2019

I. Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

 - Gạo tẻ thường

đ/kg

13.000

13.000

0

 - Gạo tẻ ngon

đ/kg

15.000

15.000

0

 - Gạo thơm ngon các loại

đ/kg

18.000

18.000

0

 - Gạo nếp thường

đ/kg

25.000

25.000

0

 - Gạo nếp Pì Pất (Trùng Khánh)

đ/kg

33.000

33.000

0

 - Thịt bò loại 1

đ/kg

300.000

300.000

0

  - Đỗ lạc đỏ

đ/kg

50.000

50.000

0

 - Đỗ xanh

đ/kg

35.000

35.000

0

 - Ngô hạt

đ/kg

7.000

7.000

0

 - Ngô bột

đ/kg

7.000

7.000

0

 - Đậu tương

đ/kg

25.000

25.000

0

 - Thịt gà hơi

đ/kg

130.000

130.000

0

 - Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

200.000

200.000

0

  - Thịt lợn hơi

đ/kg

43.000

43.000

0

 - Thịt mông sấn

đ/kg

80.000

80.000

0

 - Thịt nạc thăn

đ/kg

90.000

90.000

0

 - Mỡ lợn

đ/kg

60.000

60.000

0

 - Muối I ốt (giá tự do)

đ/kg

4.000

4.000

0

II - Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

 - Sắt ф  6-8 Thái Nguyên (tisco)

đ/kg

15.000

15.000

0

 - Sắt ф  10 Thái Nguyên (tisco)

đ/cây

95.000

95.000

0

 - Sắt ф  12 Thái Nguyên (tisco)

đ/cây

150.000

150.000

0

 - Sắt ф  14 Thái Nguyên (tisco)

đ/cây

205.000

205.000

0

 - Sắt ф  16 Thái Nguyên (tisco)

đ/cây

265.000

265.000

0

 - Sắt ф  18 Thái Nguyên (tisco)

đ/cây

340.000

340.000

0

 -Xi măng CB (gia DL )

đ/tấn

1.200.000

1.200.000

0

 -Xi măng Hoàng Thạch

đ/tấn

 

 

0

 - Xi măng Lưu xá

đ/tấn

 

 

0

 - Xi măng Bắc Kạn

đ/tấn

 

 

0

 - Tấm lợp Đông Anh

đ/tấm

55.000

55.000

0

 - Tấm lợp Thái Nguyên

đ/tấm

38.000

38.000

0

 III. Hàng công nghệ phẩm

 

 

 - Đường tinh luyện XK Cao Bằng

đ/kg

13.500

13.500

0

 - Thuốc lá Vinataba

đ/bao

18.500

18.500

0

 - Thuốc lá ngựa

đ/bao

21.800

21.800

0

 - Thuốc lá du lịch

đ/bao

6.000

6.000

0

 - Bia Hà Nội

đ/chai

8.500

8.500

0

IV. Hàng thuốc tân dược

 

 

 - Cephalexin 500mg

đ/vỉ

10.000

10.000

0

 - Amoxicilin 500mg

đ/vỉ

7.000

7.000

0

 - Boganic

đ/hộp

30.000

30.000

0

 - Bobina

đ/hộp

60.000

60.000

0

 - HHDN

đ/hộp

35.000

35.000

0

 - Aronamin

đ/vỉ

20.000

20.000

0

 - Tobicom

đ/vỉ

20.000

20.000

0

 - Vrohto

đ/lọ

43.000

43.000

0

 - Panadoe extra

đ/vỉ

13.000

13.000

0

 - Tipy

đ/vỉ

4.000

4.000

0

 - Decdgen

đ/vỉ

4.000

4.000

0

 - Dầu Bạch hổ hoạt lạc cao

đ/lọ

19.000

19.000

0

 - Dầu phật linh

đ/lọ

6.000

6.000

0

 - Dầu Thiên Thảo

đ/lọ

19.000

19.000

0

 - T'hoph

đ/lọ

29.000

29.000

0

 IV. Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 - GasPetrolimex 12 kg

đ/bình

395.000

395.000

0

 - GasPetrolimex 13 kg

đ/bình

0

0

0

 - Gas Petrolimex 45 kg

đ/bình

1.480.000

1.480.000

0

 - Xăng RON 95 - IV

đ/lít

19.060

20.580

1.520

 - Xăng E5 RON 92 - II

đ/lít

17.550

18.950

1.400

 - Dầu DO 0,05S -II

đ/lít

16.170

17.420

1.250

 - Dầu hoả (giá tự do)

đ/lít

 

 

0

Thông tin mới nhất
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tổng lượt truy cập: 1
Đăng nhập