Bảng giá bán lẻ một số mặt hàng tại thành phố Cao Bằng tháng 4 năm 2020
Lượt xem: 144

TT

Danh mục

Đơn vị tính

Giá kỳ trước (31/3/2020)

Giá kỳ này (30/4/2020)

Tăng (+) Giảm (-)

1

Gạo tẻ thường

Đồng/ kg

14.000

14.000


2

Gạo tẻ ngon

Đồng/ kg

15.000

15.000


3

Gạo nếp ngon

Đồng/kg

30.000

30.000


4

Ngô hạt

Đồng/kg

6.500

6.500


5

Lạc nhân

Đồng/kg

50.000

50.000


6

Đỗ xanh tách hạt

Đồng/kg

35.000

35.000


7

Đỗ tương địa phương

Đồng/kg

18.000

18.000


8

Muối iốt

Đồng/ kg

8.000

8.000


9

Đường RE Cao Bằng

Đồng/ kg

15.000

15.000


10

Lợn thịt hơi xuất chuồng

Đồng/ kg

85.000

90.000

+5.000

11

Thịt Lợn mông sấn

Đồng/ kg

170.000

170.000


12

Thịt bò loại I

Đồng/ kg

280.000

280.000


13

Gà thiến sống

Đồng/ kg

150.000

150.000


14

Gà giò ta

Đồng/ kg

120.000

120.000


15

Vịt hơi các loại

Đồng/ kg

60.000

60.000


16

Dầu ăn Neptuyn

Đồng/2lit

95.000

95.000


17

Dầu ăn Simpli

Đồng/2lit

97.000

97.000


18

Cà chua

Đồng/ kg

18.000

15.000

-3.000

19

Khoai tây

Đồng/ kg

18.000

18.000


20

Bí xanh

Đồng/ kg

10.000

10.000


21

Bí đỏ

Đồng/ kg

8.000

8.000


22

Gas thăng long (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

375.000

325.000

-50.000

23

Gas Petrolimex(Bình 12 kg)

Đồng/ bình

375.000

325.000

-50.000

24

Gas CB (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

340.000

275.000

-65.000

25

Xăng không chì ron 95-IV

Đồng/lít

12.910

11.960

-950

26

Xăng không chì ron 95-III

Đồng/lít

12.810

11.860

-950

27

Xăng sinh học E5 ron 92-11

Đồng/ lít

12.180

11.150

-1.030

28

DO 0,05 S-II

Đồng/ lít

11.470

10.130

-1.340

29

DO 0,001S-V

Đồng/ lít

11.780

10.440

-1.340

30

Sắt Ф 6, Ф 8 Thái Nguyên

Đồng/ kg

14.000

13.000

-1.000

31

Xi măng PCB 30 Hòa An

Đồng/tấn

1.130.000

1.130.000


32

Xi măng PC 30 Cao Bằng

Đồng/tấn

1.030.000

1.030.000


33

Gạch tuynel loại A (rỗng Ф 25)

Đồng/viên

1.300

1.232

-68

34

Gạch tuynel loại A (rỗng Ф 40)

Đồng/viên

1.200

1.132

-68

35

Gạch không nung - đặc

Đồng/viên

1.050

982

-68

36

Gạch không nung 2 lỗ

Đồng/viên

1.070

1.070


37

Cát xây Bạch Đằng

Đồng/m3

350.000

350.000


38

Cát trát Bạch Đằng

Đồng/m3

450.000

450.000


39

Phân đạm urêa Hà Bắc

Đồng/ kg

8.800

8.000

-800

40

Phân bón Kaly Blarus

Đồng/ kg

9.000

8.000

-1.000

41

Phân bón su pe lân Lâm Thao

Đồng/ kg

4.000

3.600

-400

42

Phân bón NPK (12.5.10) LT

Đồng/ kg

6.500

6.400

-100

43

Phân bón NPK(5.10.3) Lt

Đồng/kg

4.500

4.500


44

Giống ngô NK 4300

kg

112.000

112.000


45

Giống ngô NK 4300 BT/GT

kg

145.000

145.000


46

Giống ngô Bio 265

kg

107.000

107.000


47

Giống ngô Bio 528

kg

122.000

122.000


48

Gống lạc L14 nguyên chủng

kg

40.000

40.000


49

Lạc giống TB 25 nguyên chủng

kg

43.000

43.000


50

Lạc giống L23 nguyên chủng

kg

40.000

40.000


51

Thức ăn chăn nuôi Higro 150s

Đồng/bao 25 kg

450.000

450.000


52

Thức ăn chăn nuôi Higro 150

Đồng/bao 25kg

400.000

400.000


53

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn thịt (con cò)

Đồng/25kg

280.000

280.000


54

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò)

Đồng/25kg

380.000

380.000


55

Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con

Đồng/kg

14.000

14.000


55

Vàng 99,99 % Kim Tín

Đồng/chỉ

4.588.000

4.668.000

+80.000

56

Đô la Mỹ

Đồng/USD

23.660

23.530

-130


Thông tin mới nhất
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tổng lượt truy cập: 1
Đăng nhập