Bảng giá bán lẻ một số mặt hàng tại thành phố Cao Bằng tháng 6 năm 2020
Lượt xem: 118

TT

Danh mục

Đơn vị tính

Giá kỳ trước (31/5/2020)

Giá kỳ này (30/6/2020)

Tăng (+) Giảm (-)

1

Gạo tẻ thường

Đồng/ kg

14.000

13.000

-1.000

2

Gạo tẻ ngon

Đồng/ kg

15.000

15.000


3

Gạo nếp ngon

Đồng/kg

30.000

30.000


4

Ngô hạt

Đồng/kg

6.500

6.000

-500

5

Lạc nhân

Đồng/kg

50.000

50.000


6

Đỗ xanh tách hạt

Đồng/kg

35.000

35.000


7

Đỗ tương địa phương

Đồng/kg

18.000

18.000


8

Muối iốt

Đồng/ kg

8.000

8.000


9

Đường RE Cao Bằng

Đồng/ kg

15.000

15.000


10

Lợn thịt hơi xuất chuồng

Đồng/ kg

93.000

93.000


11

Thịt Lợn mông sấn

Đồng/ kg

170.000

170.000


12

Thịt bò loại I

Đồng/ kg

280.000

300.000

+20.000

13

Gà thiến sống

Đồng/ kg

150.000

150.000


14

Gà giò ta

Đồng/ kg

120.000

120.000


15

Vịt hơi các loại

Đồng/ kg

60.000

60.000


16

Dầu ăn Neptuyn

Đồng/2lit

95.000

95.000


17

Dầu ăn Simpli

Đồng/2lit

97.000

97.000


18

Cà chua

Đồng/ kg

15.000

15.000


19

Khoai tây

Đồng/ kg

18.000

18.000


20

Bí xanh

Đồng/ kg

10.000

10.000


21

Bí đỏ

Đồng/ kg

8.000

8.000


22

Gas thăng long (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

355.000

365.000

+10.000

23

Gas Petrolimex(Bình 12 kg)

Đồng/ bình

355.000

365.000

+10.000

24

Gas CB (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

310.000

310.000


25

Xăng không chì ron 95-IV

Đồng/lít

13.480

15.370

+1.890

26

Xăng không chì ron 95-III

Đồng/lít

13.380

15.260

+1.880

27

Xăng sinh học E5 ron 92-II

Đồng/ lít

12.640

14.530

+1.890

28

DO 0,05 S-II

Đồng/ lít

10.950

12.350

+1.400

29

DO 0,001S-V

Đồng/ lít

11.260

12.650

+1.390

30

Sắt ộ 6, ộ 8 Thái Nguyên

Đồng/ kg

13.000

13.000


31

Xi măng PCB 30 Hòa An

Đồng/tấn

1.130.000

1.130.000


32

Xi măng PC 30 Cao Bằng

Đồng/tấn

1.030.000

1.030.000


33

Gạch tuynel loại A (rỗng Ф 25)

Đồng/viên

1.232

1.232


34

Gạch tuynel loại A (rỗng Ф 40)

Đồng/viên

1.132

1.132


35

Gạch không nung - đặc

Đồng/viên

982

982


36

Gạch không nung 2 lỗ

Đồng/viên

1.070

1.070


37

Cát xây Bạch Đằng

Đồng/m3

350.000

350.000


38

Cát trát Bạch Đằng

Đồng/m3

450.000

450.000


39

Phân đạm urêa Hà Bắc

Đồng/ kg

8.000

8.000


40

Phân bón Kaly Blarus

Đồng/ kg

8.000

8.000


41

Phân bón su pe lân Lâm Thao

Đồng/ kg

3.600

3.600


42

Phân bón NPK (12.5.10) LT

Đồng/ kg

6.400

6.400


43

Phân bón NPK(5.10.3) Lt

Đồng/kg

4.500

4.500


44

Giống ngô NK 4300

kg

112.000

112.000


45

Giống ngô NK 4300 BT/GT

kg

145.000

145.000


46

Giống ngô Bio 265

kg

107.000

107.000


47

Giống ngô Bio 528

kg

122.000

122.000


48

Gống lạc L14 nguyên chủng

kg

40.000

40.000


49

Lạc giống TB 25 nguyên chung

kg

43.000

43.000


50

Lạc giống L23 nguyên chủng

kg

40.000

40.000


51

Thức ăn chăn nuôi Higro 150s

Đồng/bao 25 kg

450.000

450.000


52

Thức ăn chăn nuôi Higro 150

Đồng/bao 25 kg

400.000

400.000


53

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn thịt (con cò)

Đồng/25kg

280.000

280.000


54

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò)

Đồng/25kg

380.000

380.000


55

Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con

Đồng/kg

14.000

14.000


55

Vàng 99,99 % Kim Tín

Đồng/chỉ

4.787.000

4.932.000

+145.000

57

Đô la Mỹ

Đồng/USD

23.350

23.295

-55


Thông tin mới nhất
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tổng lượt truy cập: 1
Đăng nhập